--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Navy SEAL chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
welkin
:
(th ca) bầu trời, vòm trờito make the welkin ring làm rung chuyển bầu trời
+
phong bì
:
envelope
+
lạp xưởng
:
chinese sausage
+
average
:
số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bìnhon the (an) average trung bìnhto take (strike) an average lấy số trung bìnhbelow the average dưới trung bìnhabove the average trên trung bình
+
fundament
:
mông đít